Thứ Ba, 15 tháng 4, 2014

TỪ VỰNG VỀ NÔNG NGHIỆP.

Từ vựng tiếng hàn chủ đề  - Nông nghiệp 

1 : 사닥다리 : Cái thang
2 : 농장집 : Nhà Nông
3 : 소:      bò 
4 : 암소:   Bò cái
5 : 농부:   Nông dân
6 : 당나귀 : Lừa
7 : 들 :    Đồng ruộng
8 : 수닭:   Gà trống
9 : 문 :    Cửa
10 : 말:-    Ngựa
11 : 수확하다: Thu hoạch
12 : 돼지:  Lợn
13 : 따다:    Hái (hái  nấm )
14 : 암닭: Gà mái
15 : 갈다 :Trồng trọt
16 : 닭장:  Ổ gà
17 : 짜다:  Vắt
18 : 염소 :  Dê núi
19 : 논밭:  Ruộng đất
20 : 양:      Cừu
21 : 사과 나무: Cây táo
22 : 새끼양 :    Cừu non
23 : 트랙터:    Máy kéo
24 : 거위:      Ngỗng
25 : 허수 아비 :  Người rơm
26 : 과수원:      Vườn cây ăn quả
27 : 과수 :     Cây ăn quả
28 : 농가 :        trang trại
29 : 가축 사료 지하 저장고:    tháp ủ thức ăn
30 : 헛간 :      kho thóc
31 : 목초지 :   Đồng cỏ
32 : 농부:     Người chủ trại
33 : 농가 마당: Sân nuôi gà v!t quanh nhà kho
34 : 울터리 :  hàng rào
35 : 가축 :    gia súc
36 : 건초 : Cỏ  khô
37 : 쇠스랑:   cây xỉa (rơm rạ khô )
38 : 트랙터 :    Máy kéo
39 : 들판 :    Cánh đồng
40 : 콤바인 : Máy liên hiệp, máy đập giập
41 : 일렬:     hàng cây,
42 : 말:     Con ngựa
43 : 울타리 안으로 몰아넣다 :  Bãi quây gia súc
44 : 여물통   Máng ăn ( Cho vật nuôi)
45 : 가마:   cái bao
46 : 가마니:  cái rổ
47 : 가축:   gia súc
48 : 개량종:  giống lai
49 : 갯벌:    ruộng vừng
50 : 거름:     phân bón
51 : 건어물:  cá khô
52 : 건조장:    sân phơi
53 : 경작지:   đất canh tác
54 : 고기잡이:    cái lưới, dụng cụ bắt cá
55 : 곡물:     ngũ cốc
56 : 공구:   công cụ
57 : 과수원: vườn hoa quả
58 : 귀농:   về làm vườn
59 : 그루갈이 (이모작) :trồng hai vụ
60 : 근해어업:   đánh bắt ven bờ
61 : 기르다:    nuôi
62 : 기름지다: màu mỡ , phì nhiêu
63 : 낙농업:  ngành nuôi gia súc lấy sữa
64 : 낚시:   câu cá
65 : 낚시꾼:   người đi câu
66 : 낚시질: câu cá
67 : 낚싯대:   cần câu
68 : 낚싯밥:  mồi câu
69 : 낚싯줄:    dây câu
70 : 난류:     dòng nước ấm
71 : 낫:      cái liềm
72 : 농가:    nhà nông
73 : 농기구:  máy làm nông
74 : 농민(농부, 농사꾼):  nông dân
75 : 농사일: việc đồng áng
76 : 농약:   thuốc trừ sâu
77 : 농어민:  nông ngư dân
78 : 농업용수:  nước dùng cho nông nghiệp
79 : 농원:      nônng trường , trang trại
80 : 농작물:     cây công nghiệp
81 : 농장:     nông trường
82 : 농축산물:   hàng nông súc sản
83 : 누에치기   : nuôi tằm
84 : 도살:     giết mổ gia súc
85 : 도살장:    lò mổ
86 : 모내기:   gieo mạ
87 : 목장:       trang trại nuôi
88 : 목초지:    trang trại cỏ
89 : 목축업:  nghề súc sản
90 : 물고기:   cá
91 : 미끼:      mồi , miếng mồi
92 : 민물낚시: câu cá nước ngọt
93 : 바다낚시:  câu cá biển
94 : 방아:     cái cối
95 : 벼농사:    trông lúa
96 : 볍씨:  hạt thóc
97 : 비닐하우스:  nhà ni lông
98 : 비료: phân bón
99 : 비옥하다:  phì nhiêu
100 : 사료:    thức ăn gia súc
101 : 사육하다:   nuôi lấy thịt
102 : 삼모작:   ba vụ trồng trong một năm
103 : 수산물:  thủy hải sản
104 : 수산시장:   chợ thủy sản
105 : 수산업:  ngành thủy hải sản
106 : 알곡:  hạt ngũ cốc
107 : 양계업:  nghề nuôi gà
108 : 양계장: trại nuôi gà
109 : 양돈업: nghề nuôi heo
110 : 양봉업-: nghề nuôi ong
111 : 양식업:nghề nuôi trồng
112 : 양식장:trại nuôi trồng
113 : 양식하다: nuôi trồng
114 : 양어장:bãi nuôi cá
115 : 양잠업:nghề nuôi tằm
116 : 양치기: nuôi cừu
117 : 어류: loại cá
118 : 어부: ngư phủ
119 : 어선: thuyền đánh cá
120 : 어시장: chợ cá
121 : 어업: ngư nghiệp
122 : 어항:cảng cá
123 : 어획:  thu hoạch cá
124 : 어획량:lượng thu hoạch cá
125 : 염전  :ruộng muối
126 : 외양간:     chuồng bò
127 : 우시장:    chợ trâu bò , chợ thịt
128 : 원양어선: thuyền cá viễn dương
129 : 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
130 : 이모작:  hai vụ , hai mùa trong năm
131 : 임산물:  lâm sản vật
132 : 임업:   lâm nghiệp
133 : 잡곡:   tạp cốc
134 : 종자: hạt giống , nòi giống
135 : 채소:  rau
136 : 축산업자: người kinh doanh súc sản
137 : 축산폐수:  nước thải súc sản
138 : 품년(풍작):   năm được mùa
139 : 한류: dòng nước lạnh
140 : 해역:  hải vực
141 : 해초 : rong biển
142 : 허수아비:   bù nhìn
143 : 호미: cái cuốc
144 : 흉년(흉작)  : năm mất mùa

Thứ Năm, 3 tháng 4, 2014

TÊN CÁC MÔN THỂ THAO

Các môn thể thao(스포츠 종류)

1. 스포츠: thể thao
2. 등산: leo núi
3. 양궁: bắn cung
4. 육상: điền kinh
5. 배드민턴: cầu lông
6. 야구: bóng chày
7. 농구: bóng rổ
8. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
9. 복싱 / 권투: đấm bốc
10. 카누: đua thuyền (kayak)
11. 사이클: đi xe đạp
12. 다이빙: lặn
13. 승마: cưỡi ngựa
14. 펜싱: đấu kiếm
15. 축구: bóng đá
16. 체조: thể dục dụng cụ
17. 핸드볼: bóng ném
18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu
19. 조정: chèo thuyền
20. 요트: đua thuyền buồm
21. 사격: bắn súng
22. 소프트볼: bóng mềm
23. 수영: bơi lội
24. 탁구: bóng bàn
25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26. 테니스: tennis
27. 배구: bóng chuyền
28. 역도: cử tạ
29. 레슬링: đấu vật
30. 골프: golf
31. 검도: kendo (kiếm đạo)
32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
33. 스키: trượt tuyết
34. 마라톤: marathon
35. 경보: đi bộ nhanh
36. 볼링: bowling
37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
38. 스케이트 보드: trượt ván
39. 카라테: Karate
40. 무술: Wushu
41. 합기도: Aikido
42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
43. 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù
45. 윈드 서핑: lướt ván
46. 럭비: bóng bầu dục
47. 수구: bóng nước
48. 체스: cờ vua
49. 당구: bi-a
50. 자동차 경주: đua xe
51. 높이뛰기: nhảy cao
52. 하키: khúc côn cầu
53. 유도: judo

TÊN CÁC LOẠI THUỐC .

TÊN CÁC LOẠI THUỐC BẰNG TIẾNG HÀN QUỐC THƯỜNG NGÀY

감기약 ......thuốc cảm
기침약 ......thuốc ho
마취약 ......thuốc tê
마취제...... thuốc mê
도포약 ......thuốc bôi
가루약 ......thuốc bột
내복약 ......thuốc uống
물약 ..........thuốc nước
쓴 약......... thuốc đắng
신경안정제..... thuốc an thần
보음[補陰]제... thuốc bổ âm
다이어트 약.....thuốc giảm cân
지혈제....... thuốc cầm máu
회충약 .......thuốc tẩy giun
소독약....... thuốc sát trùng
피임약....... thuốc tránh thai
비듬약 .......thuốc trị gàu
소화제 .......thuốc tiêu hóa
구급약 .......thuốc cấp cứu
보약 ...........thuốc bổ thận
살균제 .......thuốc sát trùng
상비약 .......thuốc dự phòng
외용약....... thuốc bôi ngoài
태아 영양제 ........thuốc dưỡng thai
가래삭이는 약 = 거담제.. thuốc khử đờm
관장제 ........thuốc rửa ruột
구토제 ........thuốc chống nôn
머리염색약 = 염모제... thuốc nhuộm tóc
위장약 .........thuốc đau dạ dày
모발영양제...thuốc dưỡng tóc
소독약....... thuốc tiệt trùng
특효약 .......thuốc đặc biệt
결핵약 .......thuốc chữa suyễn
예방약 .......thuốc phòng chống
안약........... thuốc nhỏ mắt
강심제....... thuốc trợ tim
항암제....... thuốc chống ung thư
설사약 .......thuốc đi ngoài
근육보강제 ....... thuốc tăng nở cơ bắp
해독제 .......thuốc giải độc
점안액 .......thuốc nhỏ mắt
진경제....... thuốc hạn chế co giật
기생충구충제......... thuốc diệt kí sinh trùng
불로장수약 = 불노장생약 thuốc trường sinh bất não
멀미약 .......thuốc chống say tàu xe
혈압약 .......thuốc huyết áp
연고.......... thuốc mỡ
해열제 .......thuốc hạ sốt
항생제 .......thuốc kháng sinh
한약...........thuốc bắc
진통제 .......thuốc giảm đau
소염제 .......thuốc chống viêm
살충제....... thuốc sát trùng
자극제 .......thuốc kích thích

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU .

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN QUỐC VỀ TÌNH YÊU:
사랑 / 애정: tình yêu
인연: nhân duyên.
연분을 맺다: kết duyên.
인연을 맺다: kết nhân duyên
인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.
운명: vận mệnh.
선보다: xem mặt.
데이트하다: hẹn hò
치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.
엽색;sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
서로 반하다:.yêu nhau, phải lòng nhau.
여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.
남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
첫사랑: mối tình đầu
끝사랑: tình cuối
옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.
참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
짝사랑 / 외사랑: .yêu đơn phương
삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.
삼각연애: tình yêu tay ba.
양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.
사랑사기: lừa tình.
상사병: bệnh tương tư.
사랑하다: yêu.
남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
사랑을 잃다.: mất tình yêu
사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.
사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương
영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
진실한 사랑: mối tình chung thủy
격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
어려운 사랑: tình duyên trắc trở
불의의 사랑: mối tình bất chính
덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
순결한 사랑: một mối tình trong trắng
사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu
진정한 사랑: tình yêu chân chính
낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
몰래 사랑하다: yêu thầm
사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
죽도록 사랑하다: yêu đến chết
이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
사랑의 힘: mãnh lực tình yêu
한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một
애인:người yêu
애인과 헤어지다: chia tay người yêu
--- kiendo.vn ---
질투하다: ghen tuông
강짜를 부리다: ghen
화내다 / 성내다: giận hờn
설레다: rung động, xao xuyến
키스: hôn, nụ hôn
뽀뽀: hôn, hôn vào má
입술을 맞추다:.hôn môi
여자와 키스하다: hôn phụ nữ
손에 입 맞추다: hôn vào tay
약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
구혼하다.:.cầu hôn
이혼하다:ly hôn
구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
프로포즈하다: .cầu hôn, ngỏ lời
미혼: chưa lập gia đình
동거: sống chung, ở chung
혼전동거: sống chung trước hôn nhân
결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
연애상대: đối tượng yêu
자유연애: tự do yêu đương
연애편지: thư tình
독신남/ 동정남: trai tân
숫총각: chàng trai tân
총각: .trai tân, nam chưa vợ
독신녀: gái tân
색싯감:con dâu tương lai
사윗감: chàng rể tương lai
노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng