Thứ Năm, 3 tháng 4, 2014

TÊN CÁC MÔN THỂ THAO

Các môn thể thao(스포츠 종류)

1. 스포츠: thể thao
2. 등산: leo núi
3. 양궁: bắn cung
4. 육상: điền kinh
5. 배드민턴: cầu lông
6. 야구: bóng chày
7. 농구: bóng rổ
8. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
9. 복싱 / 권투: đấm bốc
10. 카누: đua thuyền (kayak)
11. 사이클: đi xe đạp
12. 다이빙: lặn
13. 승마: cưỡi ngựa
14. 펜싱: đấu kiếm
15. 축구: bóng đá
16. 체조: thể dục dụng cụ
17. 핸드볼: bóng ném
18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu
19. 조정: chèo thuyền
20. 요트: đua thuyền buồm
21. 사격: bắn súng
22. 소프트볼: bóng mềm
23. 수영: bơi lội
24. 탁구: bóng bàn
25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26. 테니스: tennis
27. 배구: bóng chuyền
28. 역도: cử tạ
29. 레슬링: đấu vật
30. 골프: golf
31. 검도: kendo (kiếm đạo)
32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
33. 스키: trượt tuyết
34. 마라톤: marathon
35. 경보: đi bộ nhanh
36. 볼링: bowling
37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
38. 스케이트 보드: trượt ván
39. 카라테: Karate
40. 무술: Wushu
41. 합기도: Aikido
42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
43. 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù
45. 윈드 서핑: lướt ván
46. 럭비: bóng bầu dục
47. 수구: bóng nước
48. 체스: cờ vua
49. 당구: bi-a
50. 자동차 경주: đua xe
51. 높이뛰기: nhảy cao
52. 하키: khúc côn cầu
53. 유도: judo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét