TỪ VỰNG VỀ TIN HỌC .
컴퓨터: computer : máy tính
바이러스: vius
소프트웨어 : phần cứng
삭제 : delete : xóa bỏ
디스크: disk : đĩa mềm
다운로드: download : tải về
인터넷: internet
키: key : phím
프린터: printer : máy in
로그아웃: logout : đăng xuất
메인보드: bộ mạch chủ
메뉴: melu : trình đơn
마우스: mouse : chuột
계정: account : tài khoản
프로그램: program : trình tự
파일: file : tài liệu
데이터: data : số liệu
디지털: digital : chữ số ( 0-9)
문서: file : văn bản
드라이브: drier , ổ đĩa
전자상그래: mua bán qua mạng
에러: error , sai lầm ,lỗ
풀더: fold , hồ sơ
게임; game , trò chơi
모니터: monitor , màn hình
항드디스크: hard disk , đĩa cứng
이미지: image, tranh ảnh
암호화: mã hóa
방화벽: tường lửa
포맷: format , định dạng
키보드: keyboard , bàn phím
해커: hacker
훔페이지: home page , trang chủ
설치: oganize , cài đặt
인터넷 접속: ghé thăm trang wed
키위드: keyword , từ khóa
로그인: login, đăng nhập
검색: search , kiểm tra, tìm kiếm
메모리: memory, bộ nhớ trong
메시지: messege , tin nhắn
멀터미디어: media , đa phương tiện
네티즌: cư dân mạng
오프라인: offline
페이지: page , trang wed
인쇄: print , in ấn
안전모드: chế độ an toàn
서버: sever , máy chủ
업그레이드: up date , cập nhật
버전: version , phiên bản
네트위크: network , mạng lưới
온라인 : online
펜티임: thanh cuộn
미리보기: xem trước
스크린: screen , màn hình
시스템: system , hệ thống
업로드: up load , tải lên ,
무선: wire less , không dây
비디오: video
바탕화면 : hình nền
대상: đối tượng
백업 sao lưu
굽기: mở ổ đĩa
허용 : cho phép
클릭: click , nhấp chuột
수정: sửa đổi
재생: phát lại
해결: độ phân giải
테마: chủ đề
잘라나다: cắt
저장: sao lưu
붙어넣다: dán .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét