Bài 8: 내 방은 3층이 있어요.
문법:
1) N은/는 N에 있어요.
내 방은 3층에 있어요.(Phòng của tôi có ở tầng 3)
+) N 에는 N이/가 있어요.
3층에는 내 방이 있어요.( Ở tầng 3 có phòng của tôi .)
2) V/A - 아요.
좋아요.
가요,
V/A - 어요.
쉬어요.
있어요.
3) N은/는 N에 없어요.
냉장고는 내 방에 없어요.( Tủ lạnh không có ở phòng tôi )
N 에는 N 이/가 없어요.
교실에는 털레비전이 없어요. ( Ở lớp học thì ko có tivi .)
(어휘 ).
1) 내N( cái gì của tôi )
내 방은 2층에 있어요.( Phòng của tôi có ở tầng 2)
2) N 옆( 위, 아래, 앞 ,,)에.
책상 옆에 텔레비전이 있습니다.( Cái tivi có ở cạnh cái bàn .)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét