CÁC DỤNG CỤ NẤU NƯỚNG .
1, 국사 : Cái muôi lớn.
2, 냄비 ; Nồi có nắp.
3, 숫가락: Thìa
4, 젓가락: Đũa
5, 수저 ; Đũa và thìa.
6, 그릇: Bát
7, 접시 : Đĩa
8, 칼: Dao
9, 티스픈: Thìa cafe
10, 컵: Cốc
11, 유리잔 : Cốc thủy tinh
12, 포도주잔 : Cố uống rượu vang
13, 손잡이 없는 컵: Cốc ko có tay cầm.
14, 재반: Khay
15, 식탁: Bàn ăn
16, 식탁보: Khăn trải bàn
17, 네프킨: Khăn ăn
18, 이쑤시개: Tăm
19, 앞치마: Tạp dề
20, 전기밥솥: Nồi cơm điện
21, 압력솥: Nồi áp suất
22, 프라이펜: Chảo
23, 냄비: Xoong
24, 바구니 : Rổ
25, 난로: Bếp lò
26, 가스난로: Bếp ga
27, 전기난로: Bếp điện
28, 바가지: Gàu đựng nước
29, 냉장고: Tủ lạnh
30, 냉장실: Tủ lạnh lớn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét