Một số từ bất quy tắc .
부끄럽다 => 부끄러워요: Xấu hổ
부럽다 => 부러워요: Ghen tị
부드럽다 => 부드러워요 Mềm mại
쉽다 => 쉬워요: dễ
어렵다 => 어러워요: khó
뜨겁다 => 뜨거워요: nóng ( nước, thức ăn )
차갑다 ......lạnh ( nước, thức ăn )
춥다 ........ Lạnh ( thời tiết )
덥다 ....... Nóng ( thời tiết )
가깝다 ... Gần
아쉽다 ...... Tiếc
무겁다 ...... Nặng
가볍다 ..... Nhẹ
눕다 .... Nằm
굽다 ...... Nướng
더럽다 ..... Bẩn
간지럽다 .... Nhột
가렵다' .... Ngứa
무섭다...... Sợ
아름답다 .... Đẹp ( phong cảnh )
고맙다 ...... Cảm ơn
시끄럽다 ...... Ồn ào
징끄럽다 ..... Ghê sợ
귀엽다 ..... Dễ thương
싱겁다 ..... Nhạt ( thức ăn )
맵다 ... Cay
반갑다 .... Hân hạnh
즐겁다 ..... Vui vẻ
:)
기르다 => 길러요 : Nuôi dưỡng
자르다 => 잘라요 : Cắt
부르다 => 불러요 : Hát, kêu , gọi
다르다 => 달라요 : Khát
고르다 => 골라요 : Chọn
누르다 => 눌러요 : Ấn , nhấn
서두르다 => 서둘러요 : Vội vàng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét