CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA.
1, 개다 = 잡다: Gấp lai , xếp lại
2, 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm = buồn phiền
3, 걱정하다 = 염려하다/ 근심하다: Lo lắng = lo nghĩ
4, 견디다 = 참다: Chịu đựng = kìm nén
5, 격다 = 경험하다: Trải qua = kinh nghiệm
6, 고생하다 = 애를 먹다: Vất vả = đau buồn
7, 노력하다 = 애를 쓰다: Nỗ lực = phấn đấu
8, 발생하다 = 생기다 / 일어나다: Phát sinh = xảy ra
9, 사라지다 = 없어지다: biến mất
10, 신뢰하다 = 믿다 : tin tưởng
11, 끌다 = 당기다 : Lôi kéo = giật
12, 벗기다 = 까다: Bóc ra = lột ra
13, 안심하다 = 마음을 놓다 : Thanh thản . Không lo âu
14, 치우다 = 정리하다 : Sắp xếp = Dọn dẹp
15, 확인하다 = 검토하다 : Xác nhận = chứng minh
16, 흔히 = 많다 : Nhiều
17, 이미 = 벌써 : Đã rồi
18, 억지로 = 마지못해 : Bị ép buộc . Cưỡng bức
19, 흔히 = 자주 : Thường xuyên
20, 꼭 = 반드시 / 틀림없이: Nhất đinh , chắc chắn
21, 전혀 = 통/ 절대로 / 결코: Tuyệt đối , hoàn toàn
22, 마찬가지로 = 똑같이 : Tương tự = giống nhau
23, 계속 = 끊임없다 : Tiếp tuc = Không ngừng
24, 겸손하다 = 겸허하다 : Khiêm tốn = nhún nhường
25, 복잡하다 = 붐비다 : Phức tạp = đông nghịt
26, 팔리다 = 매진되다 : Bán được = đã hết
27, 맡다 = 담당하다 : Trông coi , có trách nhiệm
28, 극복하다 = 이기다 : Khắc phục , vượt lên
29, 크기 = 규모: to lớn = kích cỡ
30, 틈 = 사이: Cự li = khoảng cách
31, 역할 = 기능: Vai trò = đóng vai
32, 인내심 = 참을성 : Kiên nhẫn = bền bỉ
33, 치밀하게 = 꼼꼼하게 : Thận trọng = chính xác
34, 결점 = 단점: Nhược điểm , yếu điểm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét