Ngữ pháp tiếng hàn cuốn korean1
Bai 6:
1,N 이/가 A - ㅂ니다/ 습니다.
날씨가 따뜻합니다.
( Thời tiết ấm áp )
도서관이 좋습니다.
( Thư viện thì tốt )
2.N 이/ 가 - ㅂ니까? / 습니까?
날씨가 춥습니까?
( Thời tiết lạnh phải không? )
이것이 좋습니까?
( Cái này tốt ( đẹp) phải không?
3.N 이/ 가 A - 지않 습니다.
날씨가 덥 지않습니다.
( Thời tiết thì không nóng.)
4.N 이/가 어떻습니까?
날씨가 어떻습니까?
(Thời tiết như thế nào ? )
5.(N 은/는 )N이/가 A - ㅂ니다 / 습니다 .
오늘은 날씨가 좋습니다 .
( Hôm nay thời tiết tốt )
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét